đấu tranh giai cấp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəw˧˥ ʨajŋ˧˧ zaːj˧˧ kəp˧˥ɗə̰w˩˧ tʂan˧˥ jaːj˧˥ kə̰p˩˧ɗəw˧˥ tʂan˧˧ jaːj˧˧ kəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəw˩˩ tʂajŋ˧˥ ɟaːj˧˥ kəp˩˩ɗə̰w˩˧ tʂajŋ˧˥˧ ɟaːj˧˥˧ kə̰p˩˧

Tục ngữ[sửa]

đấu tranh giai cấp

  1. Như giải phóng giai cấp.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)