đối địch
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗoj˧˥ ɗḭ̈ʔk˨˩ | ɗo̰j˩˧ ɗḭ̈t˨˨ | ɗoj˧˥ ɗɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗoj˩˩ ɗïk˨˨ | ɗoj˩˩ ɗḭ̈k˨˨ | ɗo̰j˩˧ ɗḭ̈k˨˨ |
Động từ[sửa]
đối địch
- Chống lại, coi như thù địch.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).