Bước tới nội dung

đối tượng nghiên cứu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗoj˧˥ tɨə̰ʔŋ˨˩ ŋiən˧˧ kiw˧˥ɗo̰j˩˧ tɨə̰ŋ˨˨ ŋiəŋ˧˥ kɨ̰w˩˧ɗoj˧˥ tɨəŋ˨˩˨ ŋiəŋ˧˧ kɨw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗoj˩˩ tɨəŋ˨˨ ŋiən˧˥ kɨw˩˩ɗoj˩˩ tɨə̰ŋ˨˨ ŋiən˧˥ kɨw˩˩ɗo̰j˩˧ tɨə̰ŋ˨˨ ŋiən˧˥˧ kɨ̰w˩˧

Danh từ

[sửa]

đối tượng nghiên cứu

  1. là những người được chọn lựa để làm thí nghiệm, nghiên cứu.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)