đồ hoạ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗo̤˨˩ hwa̰ːʔ˨˩ɗo˧˧ hwa̰ː˨˨ɗo˨˩ hwaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗo˧˧ hwa˨˨ɗo˧˧ hwa̰˨˨

Tính từ[sửa]

đồ hoạ

  1. Dạng viết khác của đồ họa.