Bước tới nội dung

động cơ Otto

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰ʔwŋ˨˩ kəː˧˧ ɔt˧˥ to˧˧ɗə̰wŋ˨˨ kəː˧˥ ɔ̰k˩˧ to˧˥ɗəwŋ˨˩˨ kəː˧˧ ɔk˧˥ to˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˨˨ kəː˧˥ ɔt˩˩ to˧˥ɗə̰wŋ˨˨ kəː˧˥ ɔt˩˩ to˧˥ɗə̰wŋ˨˨ kəː˧˥˧ ɔ̰t˩˧ to˧˥˧

Danh từ

[sửa]

động cơ Otto

  1. (Kỹ thuật) Một loại động cơ đốt trong chạy bằng xăng.

Từ tương tự

[sửa]