đau lòng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaw˧˧ la̤wŋ˨˩ɗaw˧˥ lawŋ˧˧ɗaw˧˧ lawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaw˧˥ lawŋ˧˧ɗaw˧˥˧ lawŋ˧˧

Tính từ[sửa]

đau lòng

  1. Đau đớn, xót xa trong lòng; thương tâm.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]