điều dưỡng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiə̤w˨˩ zɨəʔəŋ˧˥ɗiəw˧˧ jɨəŋ˧˩˨ɗiəw˨˩ jɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiəw˧˧ ɟɨə̰ŋ˩˧ɗiəw˧˧ ɟɨəŋ˧˩ɗiəw˧˧ ɟɨə̰ŋ˨˨

Danh từ[sửa]

điều dưỡng

  1. Điều dưỡng viên” nói tắt.

Động từ[sửa]

điều dưỡng

  1. Săn sóc sức khỏe.