đoản kiếm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗwa̰ːn˧˩˧ kiəm˧˥ɗwaːŋ˧˩˨ kiə̰m˩˧ɗwaːŋ˨˩˦ kiəm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗwan˧˩ kiəm˩˩ɗwa̰ʔn˧˩ kiə̰m˩˧

Danh từ[sửa]

đoản kiếm

  1. Gươm ngắn.
    Thanh đoản kiếm.

Tham khảo[sửa]