αβγουλάκι
Tiếng Hy Lạp[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ ghép giữa αβγό (avgó) + -άκι (-áki).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
αβγουλάκι (avgouláki) gt (số nhiều αβγουλάκια)
- Dạng giảm nhẹ nghĩa của αβγό (avgó, “trứng”)
Biến cách[sửa]
biến cách của αβγουλάκι
cách \ số | số ít | số nhiều |
---|---|---|
nom. | αβγουλάκι • | αβγουλάκια • |
gen. | — | — |
acc. | αβγουλάκι • | αβγουλάκια • |
voc. | αβγουλάκι • | αβγουλάκια • |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Từ có hậu tố -άκι trong tiếng Hy Lạp
- Mục từ tiếng Hy Lạp có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hy Lạp
- tiếng Hy Lạp entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Hy Lạp
- Danh từ giảm nhẹ tiếng Hy Lạp
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Hy Lạp có biến cách như 'καφεδάκι'
- Danh từ tiếng Hy Lạp thiếu dạng gen. số nhiều