λάπτω
Tiếng Hy Lạp cổ[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tượng thanh. Trong các ngôn ngữ Ấn-Âu khác chúng ta có thể tìm được tiếng Albani lap (“húp xì xụp”), tiếng Slav nguyên thuỷ *lopati (“ăn một cách tham lam”), tiếng Litva lapènti (“nuốt một cách tham lam”), tiếng Anh cổ lapian (“liếm”).
Cách phát âm[sửa]
- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /láp.tɔː/
- (tk. 1 CN, Ai Cập) IPA(ghi chú): /ˈlap.to/
- (tk. 4 CN, Koine) IPA(ghi chú): /ˈlap.to/
- (tk. 10 CN, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /ˈlap.to/
- (tk. 15 CN, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /ˈlap.to/
Động từ[sửa]
λᾰ́πτω (láptō)
Biến tố[sửa]
số | số ít | số đôi | số nhiều | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 2 | ngôi 3 | ngôi 1 | ngôi 2 | ngôi 3 | ||||||
chủ động | indicative | λᾰ́ψω | λᾰ́ψεις | λᾰ́ψει | λᾰ́ψετον | λᾰ́ψετον | λᾰ́ψομεν | λᾰ́ψετε | λᾰ́ψουσῐ(ν) | ||||
optative | λᾰ́ψοιμῐ | λᾰ́ψοις | λᾰ́ψοι | λᾰ́ψοιτον | λᾰψοίτην | λᾰ́ψοιμεν | λᾰ́ψοιτε | λᾰ́ψοιεν | |||||
trung gian | indicative | λᾰ́ψομαι | λᾰ́ψῃ, λᾰ́ψει |
λᾰ́ψεται | λᾰ́ψεσθον | λᾰ́ψεσθον | λᾰψόμεθᾰ | λᾰ́ψεσθε | λᾰ́ψονται | ||||
optative | λᾰψοίμην | λᾰ́ψοιο | λᾰ́ψοιτο | λᾰ́ψοισθον | λᾰψοίσθην | λᾰψοίμεθᾰ | λᾰ́ψοισθε | λᾰ́ψοιντο | |||||
bị động | indicative | λᾰφήσομαι | λᾰφήσῃ | λᾰφήσεται | λᾰφήσεσθον | λᾰφήσεσθον | λᾰφησόμεθᾰ | λᾰφήσεσθε | λᾰφήσονται | ||||
optative | λᾰφησοίμην | λᾰφήσοιο | λᾰφήσοιτο | λᾰφήσοισθον | λᾰφησοίσθην | λᾰφησοίμεθᾰ | λᾰφήσοισθε | λᾰφήσοιντο | |||||
chủ động | trung gian | bị động | |||||||||||
infinitive | λᾰ́ψειν | λᾰ́ψεσθαι | λᾰφήσεσθαι | ||||||||||
participle | m | λᾰ́ψων | λᾰψόμενος | λᾰφησόμενος | |||||||||
f | λᾰ́ψουσᾰ | λᾰψομένη | λᾰφησομένη | ||||||||||
n | λᾰ́ψον | λᾰψόμενον | λᾰφησόμενον | ||||||||||
Lưu ý: | Bảng này đưa ra đuôi biến tố phương ngữ Attica. Đối với chia động từ trong các phương ngữ khác ngoài Attic, xem Phụ lục:Quy tắc chia động từ trong các phương ngữ Hy Lạp cổ.
|
Từ dẫn xuất[sửa]
- ἀπολᾰ́πτω (apoláptō)
- ἐκλᾰ́πτω (ekláptō)
- λᾰ́ψῐς (lápsis)
- περῐλᾰ́πτω (periláptō)
Đọc thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- Bản mẫu:R:Middle Liddell
- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Autenrieth, Georg (1891) A Homeric Dictionary for Schools and Colleges, New York: Harper and Brothers
- Bản mẫu:R:Bailly
- Bản mẫu:R:Cunliffe
- Bản mẫu:R:grc:Beekes
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ có trọng âm ở âm tiết áp cuối
- tiếng Hy Lạp cổ terms with redundant script codes
- tiếng Hy Lạp cổ entries with incorrect language header
- tiếng Hy Lạp cổ links with redundant alt parameters
- Từ tượng thanhtiếng Hy Lạp cổ