боёк
Tiếng Kyrgyz[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *bodog (“sơn, thuốc nhuộm”), từ tiếng Turk nguyên thuỷ *boda- (“sơn, nhuộm”) (xem боё (boyo)). Cùng gốc với Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Bashkir буяу (buyaw), tiếng Kazakh бояу (boäu), tiếng Thổ Nhĩ Kỳ boya.
Danh từ[sửa]
боёк (boyok) (chính tả Ả Rập بويوق)
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
боёк gđ
Tham khảo[sửa]
- "боёк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)