бы

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Định nghĩa[sửa]

бы частица

  1. (при выражение желания) giá, giá mà.
    он хотел бы вас повидать — nó muốn gặp anh
    я был бы рад его видеть — giá gặp được nó thì tôi rất sung sướng
    я хотел бы повесть — tôi muốn được ăn
    мне бы такой словарь — giá tôi có được quyển từ điển như vậy
  2. (при выражении вежливого указания) nên.
    вам бы отдохнуть — anh nên nghỉ đi
    ему бы уже пора быть здесь — đáng lẽ nó phải đến đây rồi
    не вам бы жаловаться — anh không thể phàn nàn gì được
  3. (при выражении удивления, сомнения и т. п. ):
    кто бы мог подумать! — ai mà có thể đoán được!
    кто бы мог подумать, что... — ai mà có thể nghĩ được rằng...
    я бы этого не сказал — tôi không thể nói như vậy, tôi không dám nói thế đâu
  4. (в условных оборотах - в главном и придаточном предложениях):
    если бы я мог, я бы пришёл — nếu mà có thể đến được thì tôi đã đến rồi

Tham khảo[sửa]