гроб

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

гроб

  1. (Cỗ, cái) Quan tài, áo quan, thọ đường, săng ván; (с телом) linh cữu.
    идти за гробом — theo sau linh cữu, đi theo quan tài
  2. .
    до гроба, по гроб — [жизни] suốt đời, đến chết, đến tận lúc chết
    вогнать кого-л. в гроб — bức tử, làm cho ai chết
  3. (Стоять) Одной ногой в ~у gần kề miệng lỗ.

Tham khảo[sửa]