загасу
Tiếng Mông Cổ Khamnigan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *jïgasun, cùng gốc với tiếng Mông Cổ загас (zagas), tiếng Buryat загаһан (zagahan), tiếng Mông Cổ Khamnigan дзагаса (dzagasa) (tại Nga), tiếng Kalmyk заһсн (zağsn).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
загасу (zagasu)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Từ tiếng Mông Cổ Khamnigan kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mông Cổ Khamnigan gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- tiếng Mông Cổ Khamnigan entries with incorrect language header
- Tiếng Mông Cổ Khamnigan ở Mông Cổ