излечимый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Từ nguyên[sửa]

излеч(и́ть) (izleč(ítʹ)) +‎ -и́мый (-ímyj)

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

излечи́мый (izlečímyj)

  1. Chữa khỏi được.

Biến cách[sửa]

Từ liên hệ[sửa]