красочный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
красочный
- (Thuộc về) Sơn, thuốc nhuộm.
- красочное производство — ngành sản xuất sơn (thuốc nhuộm)
- (исполненный красками) [có] màu, nhiều màu sắc
- (написанный яркими красками) sặc sỡ.
- (перен.) (яркий, выразительный) — rực rỡ, chói lọi, tuyệt đẹp, mỹ lệ.
- красочный пример — tấm gương chói lọi
- красочное описание — sự mô tả khéo léo (mặn mà, mỹ lệ)
Tham khảo[sửa]
- "красочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)