набчи
Tiếng Mông Cổ Khamnigan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *nabčïn. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ навч (navč), tiếng Buryat набша (nabša), tiếng Kalmyk намч (namç).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
набчи (nabči)
- lá.
- модоной шира набчи унаджи экилбэ
- modonoj šira nabči unadži ekilbe
- lá cây vàng bắt đầu rơi
- Хонийн дарамаар набчитээ
- Xonijn daramaar nabčitee
- lá rơi trên lối đi cho cừu
- giấy.
- набчин тамаки ― nabčin tamaki ― giấy thuốc lá
Từ dẫn xuất[sửa]
- набчииху (nabčiixu)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Từ tiếng Mông Cổ Khamnigan kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mông Cổ Khamnigan gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Tiếng Mông Cổ Khamnigan ở Mông Cổ
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- tiếng Mông Cổ Khamnigan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan có ví dụ cách sử dụng