накалывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

накалывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: наколоть)

  1. (В) (повреждать) đam, châm, chích.
  2. (В на В) (прикреплять) cài, gài, găm, cài... vào, gài... vào, găm... vào, ghim... vào.

Tham khảo[sửa]