ном
Tiếng Buryat[sửa]
Danh từ[sửa]
ном (nom)
- sách.
Tham khảo[sửa]
- V. I. Rassadin (2002) Сойотско-бурятско-русский словарь (Từ điển Soyot-Buryat-Nga)[1] (bằng tiếng Nga), Ulan-Ude
Tiếng Mông Cổ[sửa]
Mông Cổ | Kirin |
---|---|
ᠨᠣᠮ (nom) | ном (nom) |
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ном (nom)
- sách.
Tiếng Mông Cổ Khamnigan[sửa]
Danh từ[sửa]
ном (nom)
- sách.
Tiếng Soyot[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: nom
Danh từ[sửa]
ном
- sách.
Tiếng Tuva[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: nom
Danh từ[sửa]
ном
- sách.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Buryat
- Danh từ
- Danh từ tiếng Buryat
- tiếng Buryat entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 1 âm tiết
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Danh từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- tiếng Mông Cổ Khamnigan terms with redundant transliterations
- tiếng Mông Cổ Khamnigan entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Soyot
- Danh từ tiếng Soyot
- Mục từ tiếng Tuva
- Danh từ tiếng Tuva