оживлённый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
оживлённый
- (весёлый, возбуждённый) vui tươi, tươi tỉnh, vui nhộn, sôi nổi.
- оживлённый вид — vẻ mặt vui tươi (tươi tỉnh, phấn chấn)
- оживлённая беседа — trò chuyện sôi nổi (vui nhộn)
- (исполненный жизни, движения) nhộn nhịp, nhộn nhàng, rộn rịp, rộn ràng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, rộn rã.
- оживлённые улицы — những đường phố nhộn nhịp
Tham khảo[sửa]
- "оживлённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)