осёдлывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

осёдлывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оседлать) ‚(В)

  1. Thắng yên cương, thắng yên; (thông tục) (садиться верхом на что-л. ) cưỡi, cỡi; перен. (thông tục) (подчинять себе) khống chế, bắt... phục tùng, làm... khuất phục.
    воен. — chiếm cứ, bám chắc, chiếm giữ, cố thủ

Tham khảo[sửa]