Bước tới nội dung

отдалённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

отдалённый

  1. Xa, xa xôi, xa xăm, xa tít, xa xa.
    отдалённый район — khu vực xa xôi, vùng xa
    отдалённые предки — tổ tiên xa (xa xưa)
    в отдалённые времена — hồi xưa, thời xưa, vào hồi xa xưa
    отдалённое сходство — [sự] hao hao giống, hơi giống
    отдалённое будущее — tương lai xa
  2. (отчуждённый) xa lạ.

Tham khảo[sửa]