отдалённый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
отдалённый
- Xa, xa xôi, xa xăm, xa tít, xa xa.
- отдалённый район — khu vực xa xôi, vùng xa
- отдалённые предки — tổ tiên xa (xa xưa)
- в отдалённые времена — hồi xưa, thời xưa, vào hồi xa xưa
- отдалённое сходство — [sự] hao hao giống, hơi giống
- отдалённое будущее — tương lai xa
- (отчуждённый) xa lạ.
Tham khảo[sửa]
- "отдалённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)