Bước tới nội dung

разношёрстный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

разношёрстный

  1. Láng, , lông nhiều màu.
    перен. (thông tục) — đa dạng, nhiềuvẻ, nhiều thứ khác nhau
    разношёрстная толпа — đám đông đủ loại người

Tham khảo[sửa]