рог

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-m-3c рог

  1. (Cái) Sừng; (олений тж. ) gạc.
  2. (муз. инструмент) [cái] tù và, còi.
  3. .
    брать быка за рога — nắm dao đằng chuôi (погов.)
    согнуть кого-л. в бараний рог — đè đầu cưỡi cổ ai, khuất phục ai
    наставить рога кому-л. — cắm sừng ai, cắm cho ai một cái sừng

Tham khảo[sửa]