тавьдугаар

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ[sửa]

Mông Cổ
ᠲᠠᠪᠢᠳᠤᠭᠠᠷ
(tabiduɣar)
Kirin
тавьдугаар
(tavʹdugaar)
Số tiếng Mông Cổ (sửa)
[a], [b] ←  40 50 60  → [a], [b]
5[a], [b], [c]
    Số đếm: тавь (tavʹ)
    Attributive: тавин (tavin)
    Số thứ tự: тавьдугаар (tavʹdugaar), тавь дахь (tavʹ daxʹ)
    Adverbial: тавинтаа (tavintaa)
    Approximative: тавиад (taviad)
    Collective: тавиул (taviul)
    Maximative: тавиар (taviar)

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

тавьдугаар (tavʹdugaar)

  1. thứ năm mươi.