ус
Tiếng Mông Cổ[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).. Cùng gốc với tiếng Buryat уһан (uhan), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Daur os, tiếng Đông Hương usu.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
ус (us)
- nước.
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
ус gđ
- Xem усы
- .
- китовый ус — lược (răng) cá voi
- он и в ус — [себ</u>е] не дует — nó cứ phớt lờ, nó cứ việc nhởn nhơ, nó không hề lo nghĩ gì hết
Tham khảo[sửa]
- "ус", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)