ус

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Kế thừa từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).. Cùng gốc với tiếng Buryat уһан (uhan), Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., tiếng Daur os, tiếng Đông Hương usu.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

ус (us)

  1. nước.

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

ус

  1. Xem усы
  2. .
    китовый ус — lược (răng) cá voi
    он и в ус — [себ</u>е] не дует — nó cứ phớt lờ, nó cứ việc nhởn nhơ, nó không hề lo nghĩ gì hết

Tham khảo[sửa]