черёмуха
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
черёмуха gc
- (дерево) [cây] dã anh, tiểu anh, anh đào dại (Padus racemosa).
- (ягода) [quả, trái] dã anh, tiểu anh, anh đào dại.
Tham khảo[sửa]
- "черёмуха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Nogai[sửa]
Danh từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- N. A Baskakov (1956), “Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).”, Russko-Nogajskij slovarʹ [Từ điển Nga-Nogai], Moskva: Gosudarstvennoje Izdatelʹstvo Inostrannyx i Nacionalʹnyx Slovarej