үңгір

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kazakh[sửa]

Các dạng chữ viết thay thế
Ả Rập ۇڭگىر
Kirin үңгір
Latinh üñgır
Yañalif yꞑgjr

Danh từ[sửa]

үңгір (üñgır)

  1. hang động.

Biến cách[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Christopher A. Straughn (2022) Kazakh. Turkic Database.