Ӧ

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Kirin[sửa]

Ӧ U+04E6, Ӧ
CYRILLIC CAPITAL LETTER O WITH DIAERESIS
Thành phần:О [U+041E] + ◌̈ [U+0308]
ӥ
[U+04E5]
Cyrillic ӧ
[U+04E7]

Chuyển tự[sửa]

Mô tả[sửa]

Ӧ (chữ thường ӧ)

  1. Chữ Kirin viết hoa, gọi là Ö.

Tiếng Chulym[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

Ӧ (Ö) (chữ thường ӧ)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    ӦКСӰСÖKSÜSTrẻ mồ côi

Xem thêm[sửa]