о
Chữ Kirin[sửa]
|
Từ nguyên[sửa]
Từ chữ Hy Lạp ο. (omicron)
Chuyển tự[sửa]
Mô tả[sửa]
о (chữ hoa О)
Đồng nghĩa[sửa]
-
Chân phương
-
In nghiêng
-
Viết tay
Tiếng Abaza[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 38 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Abkhaz[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">о</span>” bên trên.
- Chữ cái thứ 32 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Adygea[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 32 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đại từ[sửa]
о
Danh từ[sửa]
о
- Thời tiết.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Alutor[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
Tiếng Archi[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 30 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Avar[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Azerbaijan[sửa]
Kirin | о |
---|---|
Ả Rập | وْ |
Latinh | o |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đại từ[sửa]
о
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít: nó, anh ta, bà ấy,...
số ít | số nhiều | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
chủ cách | мән | сән | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). | биз | сиз | онлар | |
đổi cách | мәни | сәни | ону | бизи | сизи | онлары | |
tặng cách | мәнә | сәнә | она | бизә | сизә | онлара | |
phương vị cách | мәндә | сәндә | онда | биздә | сиздә | онларда | |
tòng cách | мәндән | сәндән | ондан | биздән | сиздән | онлардан | |
thuộc cách | мәним | сәнин | онун | бизим | сизин | онларын |
Tham khảo[sửa]
- O tại Obastan.com
Tiếng Bashkir[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Bắc Altai[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Bắc Yukaghir[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Belarus[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Bulgari[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Thán từ[sửa]
о
- Ồ!, ôi!, a!, à!, ôi thôi, hỡi ôi.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Giới từ[sửa]
о
- Phải, vào.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- (cổ) Về, đến, tới.
Tham khảo[sửa]
- Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary (bằng tiếng Anh), Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 376
Tiếng Buryat[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Chechen[sửa]
Kirin | о |
---|---|
Ả Rập | وٓ |
Latinh | o |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary (bằng tiếng Anh), London & New York: RoutledgeCurzon, tr. 180
Tiếng Chulym[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Chuvan[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о
- Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa О
Tiếng Chuvash[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary (bằng tiếng Anh)
Tiếng Daur[sửa]
Kirin | о |
---|---|
Mãn Châu | ᠣ |
Latinh | o |
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Digan[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Everson, Michael (October 7, 2001) Romani
- Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow, 1938
- Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
- Yūsuke Sumi (2018), o, ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN
Tiếng Dolgan[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Dukha[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о
- Chữ cái Kirin о dạng viết thường ghi lại tiếng Dukha.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa О
Tham khảo[sửa]
- Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.
Tiếng Duy Ngô Nhĩ[sửa]
Kirin | о |
---|---|
Ả Rập | ئو (o) |
Latinh | o |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所, tr. 261
Tiếng Đông Can[sửa]
Kirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Erzya[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Even[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, tập 2, ấn bản 1000 экз, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697
Tiếng Evenk[sửa]
Kirin | о |
---|---|
Mông Cổ | ᠤ |
Latinh | ō |
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC
Tiếng Gagauz[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary (bằng tiếng Anh)
- Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75
Tiếng Ingush[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Kirin | о |
---|---|
Ả Rập | و |
Latinh | o |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Kabardia[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 32 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell
Tiếng Kalmyk[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Kirin | о |
---|---|
Mông Cổ | ᡆ |
Latinh | o |
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary (bằng tiếng Anh), tr. 211
Tiếng Kamassia[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о
- Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa О
Tham khảo[sửa]
- Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki
Tiếng Karakalpak[sửa]
Kirin | о |
---|---|
Ả Rập | و |
Latinh | o |
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Kazakh[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Kirin | о |
---|---|
Ả Rập | و |
Latinh | o |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Thán từ[sửa]
о
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Ket[sửa]
Kirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Khakas[sửa]
Kirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Thán từ[sửa]
о
Tham khảo[sửa]
- Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary
Tiếng Khvarshi[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Koibal[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о
- Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa О
Tham khảo[sửa]
- Tamás, Janurik (2021) Kojbál szótár: a publikált szójegyzékek egyesített szótára (bằng tiếng Anh), Székesfehérvár: Budenz Alkotóház
Tiếng Komi-Zyrian[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi-Zyrian.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета
Tiếng Krymchak[sửa]
Kirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Kurd[sửa]
Kirin | о |
---|---|
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Ả Rập | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Yezidi | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua: The language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua: The language code "ku" in the parameter "lang" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tham khảo[sửa]
- Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary (bằng tiếng Anh), London: Simon Wallenberg Press, tr. 254
- Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс, tr. 96
Tiếng Kyrgyz[sửa]
Kirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Ả Rập | و |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 140
Tiếng Macedoni[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Thán từ[sửa]
о
Tham khảo[sửa]
- Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 62
Tiếng Mator[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о
- Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa О
Tham khảo[sửa]
- Eugen Helimski (1997) Die Matorische Sprache: Wörterbuch – Grundzüge der Grammatik – Sprachgeschichte (bằng tiếng Đức), Szeged, tr. 326
Tiếng Moksha[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (bằng tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство
Tiếng Mông Cổ[sửa]
Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” bên trên.
Kirin | о |
---|---|
Mông Cổ | ᠣ (o) |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
о {{chữ hoa О (O))
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Danh từ[sửa]
о
Tham khảo[sửa]
- Ferdinand Lessing (1960) Mongolian-English dictionary [Từ điển tiếng Mông Cổ-Anh] (bằng tiếng Anh), Berkeley: University of California Press, tr. 598
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о
- Chữ cái Kirin o ở dạng viết thường ghi lại tiếng Khamnigan Mông Cổ.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa О
Tiếng Nam Altai[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">о</span>” bên trên.
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Nam Yukaghir[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (bằng tiếng Nga), Yakutsk
Tiếng Nanai[sửa]
Kirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск
Tiếng Negidal[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis
Tiếng Nenets rừng[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Nga[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | o |
khoa học | o |
Anh | o |
Đức | o |
Việt | o |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Thán từ[sửa]
о
- Ồ!, ôi!, a!, à!, ôi thôi, hỡi ôi.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Giới từ[sửa]
о
- Về, đến, tới.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Phải, vào.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 552
Tiếng Nogai[sửa]
Kirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125
Tiếng Omok[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о
- Chữ cái Kirin o dạng viết thường ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa О
Tiếng Oroch[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN
Tiếng Orok[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Ossetia[sửa]
Kirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Thán từ[sửa]
о
Tham khảo[sửa]
- В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том II, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 223
- Касаев А. М. (biên tập viên) (2004), Осетинско-русский словарь, о, Словари на IRISTON.COM
Tiếng Rumani[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Kirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Nghĩa của o bằng chữ Latinh.
Tiếng Sami Kildin[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А. , Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык, tr. 228
Tiếng Serbia-Croatia[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Kirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Thán từ[sửa]
о
Giới từ[sửa]
о
- Về, đến, tới,...
- Phải, vào,...
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner, tr. 37
Tiếng Shor[sửa]
Kirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Slav Giáo hội cổ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Chữ Kirin cổ онъ (onŭ) viết thường.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Giới từ[sửa]
о
Tiếng Soyot[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrs" lang="cu">о</span>” bên trên.
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 104
Tiếng Tatar[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Kirin | о |
---|---|
Ả Rập | ࢭئۇ |
Latinh | o |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 45
Tiếng Tatar Crưm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: o hoặc ö
- Chữ Ả Rập: ﻭ
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Tích Bá[sửa]
Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Mong">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” bên trên.
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Tofa[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Mong">о</span>” bên trên.
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск
Tiếng Turk Khorasan[sửa]
Kirin | о |
---|---|
Ả Rập | و |
Latinh | o |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Turkmen[sửa]
Kirin | о |
---|---|
Ả Rập | او, وْ/اوْ |
Latinh | o |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đại từ[sửa]
о
Tham khảo[sửa]
- Awde, N & Dirks, W, William Dirks, A. Amandurdyev (2005) Turkmen: Turkmen-English, English-Turkmen Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 48
Tiếng Tuva[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary
Tiếng Udihe[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: o hoặc ö
Kirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)
Tiếng Udmurt[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Ukraina[sửa]
Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” bên trên. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">о</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">о</span>” bên trên.
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Giới từ[sửa]
о
- Vào lúc, lúc.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., о, Kyiv: Naukova Dumka
- о tại Kyiv Dictionary
- о tại Словник.ua
Tiếng Ulch[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Urum[sửa]
Kirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Uzbek[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Kirin | о |
---|---|
Ả Rập | و, ئو, ا |
Latinh | o |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books, tr. 87
Tiếng Veps[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Vot[sửa]
Kirin | о |
---|---|
Latinh | o |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Wakhi[sửa]
Kirin | о |
---|---|
Ả Rập | آ |
Latinh | o |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
Tiếng Yakut[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
о (chữ hoa О)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 32
Tiếng Yugh[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
о
- Chữ cái Kirin о dạng viết thường ghi lại tiếng Yugh.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in hoa О
Tham khảo[sửa]
- Mục từ chữ Kirin
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Cyrillic
- Ký tự chữ viết Cyrillic
- Mục từ tiếng Abaza
- Mục từ tiếng Abkhaz
- Mục từ tiếng Abkhaz có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Abkhaz
- Mục từ tiếng Adygea
- Chữ cái tiếng Adygea
- Đại từ
- Danh từ
- Mục từ tiếng Alutor
- Chữ cái tiếng Alutor
- Mục từ tiếng Archi
- Chữ cái tiếng Archi
- Mục từ tiếng Avar
- Mục từ tiếng Avar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Avar
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Azerbaijan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Bashkir có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bashkir
- Mục từ tiếng Bắc Altai
- Chữ cái tiếng Bắc Altai
- Mục từ tiếng Bắc Yukaghir
- Chữ cái tiếng Bắc Yukaghir
- Mục từ tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Belarus có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Belarus
- Mục từ tiếng Bulgari
- Mục từ tiếng Bulgari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bulgari
- Thán từ
- Giới từ
- Mục từ tiếng Buryat
- Chữ cái tiếng Buryat
- Mục từ tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Chechen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Chulym
- Chữ cái tiếng Chulym
- Mục từ tiếng Chuvan
- Mục từ tiếng Chuvash
- Mục từ tiếng Chuvash có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chuvash
- Mục từ tiếng Daur
- Chữ cái tiếng Daur
- Mục từ tiếng Digan
- Chữ cái tiếng Digan
- Mục từ tiếng Dolgan
- Chữ cái tiếng Dolgan
- Mục từ tiếng Dukha
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Mục từ tiếng Đông Can
- Chữ cái tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Erzya
- Chữ cái tiếng Erzya
- Mục từ tiếng Even
- Chữ cái tiếng Even
- Mục từ tiếng Evenk
- Chữ cái tiếng Evenk
- Mục từ tiếng Gagauz
- Chữ cái tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Ingush
- Chữ cái tiếng Ingush
- Mục từ tiếng Kabardia
- Chữ cái tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Kalmyk
- Chữ cái tiếng Kalmyk
- Mục từ tiếng Kamassia
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Chữ cái tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Kazakh
- Mục từ tiếng Kazakh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kazakh
- Mục từ tiếng Ket
- Chữ cái tiếng Ket
- Mục từ tiếng Khakas
- Chữ cái tiếng Khakas
- Mục từ tiếng Khvarshi
- Chữ cái tiếng Khvarshi
- Mục từ tiếng Koibal
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian
- Chữ cái tiếng Komi-Zyrian
- Mục từ tiếng Krymchak
- Chữ cái tiếng Krymchak
- Mục từ tiếng Kurd
- Chữ cái tiếng Kurd
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Mục từ tiếng Kyrgyz có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kyrgyz
- Mục từ tiếng Macedoni
- Mục từ tiếng Macedoni có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Macedoni
- Mục từ tiếng Mator
- Mục từ tiếng Moksha
- Chữ cái tiếng Moksha
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nam Altai
- Chữ cái tiếng Nam Altai
- Mục từ tiếng Nam Yukaghir
- Chữ cái tiếng Nam Yukaghir
- Mục từ tiếng Nanai
- Chữ cái tiếng Nanai
- Mục từ tiếng Negidal
- Chữ cái tiếng Negidal
- Mục từ tiếng Nenets rừng
- Mục từ Forest Nenets có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nenets rừng
- Mục từ tiếng Nga
- Từ tiếng Nga có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Nga có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nga
- Mục từ tiếng Nogai
- Chữ cái tiếng Nogai
- Mục từ tiếng Omok
- Mục từ tiếng Oroch
- Chữ cái tiếng Oroch
- Mục từ tiếng Orok
- Chữ cái tiếng Orok
- Mục từ tiếng Ossetia
- Mục từ tiếng Ossetia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ossetia
- Mục từ tiếng Rumani
- Mục từ tiếng Rumani có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rumani
- Mục từ tiếng Sami Kildin
- Chữ cái tiếng Sami Kildin
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ tiếng Shor
- Chữ cái tiếng Shor
- Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- Mục từ tiếng Soyot
- Mục từ tiếng Soyot có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Soyot
- Mục từ tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Chữ cái tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tích Bá
- Mục từ tiếng Tofa
- Chữ cái tiếng Tofa
- Mục từ tiếng Turk Khorasan
- Chữ cái tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Turkmen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Tuva
- Chữ cái tiếng Tuva
- Mục từ tiếng Udihe
- Chữ cái tiếng Udihe
- Mục từ tiếng Udmurt
- Chữ cái tiếng Udmurt
- Mục từ tiếng Ukraina
- Mục từ tiếng Ukraina có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ukraina
- Mục từ tiếng Ulch
- Chữ cái tiếng Ulch
- Mục từ tiếng Urum
- Chữ cái tiếng Urum
- Mục từ tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Uzbek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Veps
- Chữ cái tiếng Veps
- Mục từ tiếng Vot
- Chữ cái tiếng Vot
- Mục từ tiếng Wakhi
- Chữ cái tiếng Wakhi
- Mục từ tiếng Yakut
- Chữ cái tiếng Yakut
- Mục từ tiếng Yugh
- Chữ cái chữ Kirin