О
Chữ Kirin[sửa]
|
Từ nguyên[sửa]
Từ chữ Hy Lạp Ο. (Omicron)
Chuyển tự[sửa]
Mô tả[sửa]
О (chữ thường о)
Đồng nghĩa[sửa]
-
Chân phương
-
In nghiêng
-
Viết tay
Tiếng Abaza[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">О</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">О</span>” bên trên.
- Chữ cái thứ 38 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
- Октябрь ― Oktjabrʲ ― Tháng 10
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъь гъь, Гь гь, Гӏ гӏ, Гӏв гӏв, Д д, Дж дж, Джв джв, Джь джь, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жв жв, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Кв кв, Къ къ, Къв къв, Къь къь, Кь кь, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Кӏь кӏь, Л л, Ль ль, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тл тл, Тш тш, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хв хв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хь хь, Хӏ хӏ, Хӏв хӏв, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Шв шв, Шӏ шӏ, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Abkhaz[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
- Ора ― Ora ― Này! (lóng)
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz) А а, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гә гә, Ӷ ӷ, Ӷь ӷь, Ӷә ӷә, Д д, Дә дә, Е е, Ж ж, Жь жь, Жә жә, З з, Ӡ ӡ, Ӡә ӡә, И и, К к, Кь кь, Кә кә, Қ қ, Қь қь, Қә қә, Ҟ ҟ, Ҟь ҟь, Ҟә ҟә, Л л, М м, Н н, О о, П п, Ԥ ԥ, Р р, С с, Т т, Тә тә, Ҭ ҭ, Ҭә ҭә, У у, Ф ф, Х х, Хь хь, Хә хә, Ҳ ҳ, Ҳә ҳә, Ц ц, Цә цә, Ҵ ҵ, Ҵә ҵә, Ч ч, Ҷ ҷ, Ҽ ҽ, Ҿ ҿ, Ш ш, Шь шь, Шә шә, Ы ы, Ҩ ҩ, Џ џ, Џь џь, Ь ь, Ә ә
Tiếng Adygea[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea) А а, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Дзу дзу, Е е, Ё ё, Ж ж, Жъ жъ, Жъу жъу, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Къ къ, Къу къу, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Пӏу пӏу, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, Тӏу тӏу, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хъу хъу, Хь хь, Ц ц, Цу цу, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Чъ чъ, Ш ш, Шъ шъ, Шъу шъу, Шӏ шӏ, Шӏу шӏу, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Đại từ[sửa]
О
Danh từ[sửa]
О
- Thời tiết.
- Ом изытет ӏае
- Om izytet ӏaye
- Thời tiết xấu quá
Tiếng Alutor[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
- Оммәӄо ― Omməqo ― nhân vật Omməqo trong thần thoại Alutor
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor) А а, Б б, В в, Вʼ вʼ, Г г, Гʼ гʼ, Ғ ғ, Д д, Е е, Ә ә, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Ӄ ӄ, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo[sửa]
Tiếng Anh Solombala[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Mô tả[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái О dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái tiếng Nga) бу́ква; А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Thán từ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Иван Прушакевич (1867) Соломбала зимою и лѣтомъ, tr. 85
- Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей
Tiếng Archi[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 30 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
- Ос ― Os ― Số 1
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Archi) А а, Аа аа, Аӏ аӏ, Ааӏ ааӏ, Ы ы, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гь гь, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъӏ гъӏ, Гъӏв гъӏв, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ее ее, Еӏ еӏ, Ж ж, Жв жв, З з, Зв зв, И и, Ии ии, Иӏ иӏ, Й й, К к, Кк кк, Кв кв, Ккв ккв, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Къ къ, Къв къв, Ккъ ккъ, Къӏ къӏ, Ккъӏ ккъӏ, Къӏв къӏв, Ккъӏв ккъӏв, Кь кь, Кьв кьв, Л л, Лъ лъ, Ллъ ллъ, Лъв лъв, Ллъв ллъв, Лӏ лӏ, Лӏв лӏв, М м, Н н, О о, Оо оо, Оӏ оӏ, Ооӏ ооӏ, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Сс сс, Св св, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, Тв тв, У у, Уу уу, Уӏ уӏ, Х х, Хх хх, Хв хв, Ххв ххв, Хӏ хӏ, Хьӏ хьӏ, Ххьӏ ххьӏ, Хьӏв хьӏв, Ххьӏв ххьӏв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хъӏ хъӏ, Хъӏв хъӏв, Ц ц, Цв цв, Цӏ цӏ, Ццӏ ццӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Щ щ, Шв шв, Щв щв, Э э, Ээ ээ, Эӏ эӏ
Tiếng Avar[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
- Оц ― Oc ― Con bò
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái tiếng Avar) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, Л л, Лъ лъ, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Azerbaijan[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | وْ |
Latinh | O |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
- Оqтаы ― Oqtay ― tên riêng nam giới
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ә ә, Ж ж, З з, И и, Ы ы, Ј ј, К к, Ҝ ҝ, Л л, М м, Н н, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Һ һ, Ч ч, Ҹ ҹ, Ш ш
Đại từ[sửa]
О
Tham khảo[sửa]
- O tại Obastan.com
Tiếng Bashkir[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | ۇ |
Latinh | O |
Turk cổ | 𐰈 |
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
- Огайо ― Ogayo ― Ohio
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir) хәреф; А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Ҙ ҙ, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Ҡ ҡ, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Ҫ ҫ, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Һ һ, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ә ә, Ю ю, Я я
Tiếng Bắc Altai[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
- Оргак ― Orgak ― Lưỡi hái
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Ј ј, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ҥ ҥ, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Bắc Yukaghir[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Belarus[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
- Осла ― Osla ― Oslo
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, І і, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ў ў, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Bulgari[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái tiếng Bulgari) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ж ж, З з, И и (Ѝ ѝ), Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ь ь, Ю ю, Я я
Thán từ[sửa]
О
Giới từ[sửa]
О
Tham khảo[sửa]
- Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary (bằng tiếng Anh), Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 376
Tiếng Buryat[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
- Ордын Адаг ― Ordyn Adag ― thị trấn Ust-Ordynsky
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Һ һ, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Chechen[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | وٓ |
Latinh | O |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
- Оханан-бутт ― Oxanan-butt ― tháng tư
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Къ къ, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Юь юь, Я я, Яь яь, ӏ ӏ
Tham khảo[sửa]
- Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary (bằng tiếng Anh), London & New York: RoutledgeCurzon, tr. 180
Tiếng Chulym[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Chuvan[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О
- Chữ cái Kirin O dạng viết hoa ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in thường о
Tiếng Chuvash[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
- Огайо ― Ogajo ― Ohio
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash) А а, Ӑ ӑ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ӗ ӗ, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Ҫ ҫ, Т т, У у, Ӳ ӳ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo[sửa]
- Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary (bằng tiếng Anh)
Tiếng Daur[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Mãn Châu | ᠣ |
Latinh | O |
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Digan[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Everson, Michael (October 7, 2001) Romani
- Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow, 1938
- Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
- Yūsuke Sumi (2018), o, ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN
Tiếng Dolgan[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Dukha[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О
- Chữ cái Kirin О dạng viết hoa ghi lại tiếng Dukha.
- Орәк ― Orǝk ― Đường
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in thường о
Tham khảo[sửa]
- Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.
Tiếng Duy Ngô Nhĩ[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | ئو (o) |
Latinh | O |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
- КРОДИЙӘ ― KRODIYE ― CROATIA
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Һ һ, Ч ч, Ш ш, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo[sửa]
- 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所, tr. 261
Tiếng Đông Can[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Erzya[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
- Ош ― Oš ― Thị trấn
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Even[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, tập 2, ấn bản 1000 экз, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697
Tiếng Evenk[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Mông Cổ | ᠤ |
Latinh | Ō |
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC
Tiếng Gagauz[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary (bằng tiếng Anh)
- Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75
Tiếng Ingush[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | و |
Latinh | O |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Kabardia[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 32 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell
Tiếng Kalmyk[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Kirin | О |
---|---|
Mông Cổ | ᡆ |
Latinh | O |
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary (bằng tiếng Anh), tr. 211
Tiếng Kamassia[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О
- Chữ cái Kirin О dạng viết hoa ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in thường о
Tham khảo[sửa]
- Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki
Tiếng Karakalpak[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | و |
Latinh | O |
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Kazakh[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | و |
Latinh | O |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
- Орал ― Oral ― thành phố Oral
Thán từ[sửa]
О
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ұ ұ, Ү ү, Ф ф, Х х, Һ һ, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, І і, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Ket[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Khakas[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Thán từ[sửa]
О
Tham khảo[sửa]
- Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary
Tiếng Khvarshi[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Koibal[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О
- Chữ cái Kirin О dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in thường о
Tham khảo[sửa]
- Tamás, Janurik (2021) Kojbál szótár: a publikált szójegyzékek egyesített szótára (bằng tiếng Anh), Székesfehérvár: Budenz Alkotóház
Tiếng Komi-Zyrian[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi-Zyrian.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета
Tiếng Krymchak[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Kumyk[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Ả Rập | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Cách phát âm[sửa]
- IPA: [o]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Бамматов З. З (1960) Русско-Кумыкского Словаря (bằng tiếng Nga), Москва, tr. 514
Tiếng Kurd[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Ả Rập | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Yezidi | Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. |
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua: The language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua: The language code "ku" in the parameter "lang" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
Tham khảo[sửa]
- Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary (bằng tiếng Anh), London: Simon Wallenberg Press, tr. 254
- Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс, tr. 96
Tiếng Kyrgyz[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Ả Rập | و |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
- Ош ― Oş ― thành phố Osh
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo[sửa]
- Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 140
Tiếng Lak[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Kirin | О |
---|---|
Latinh | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Ả Rập | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Gruzia | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Macedoni[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
- Об ― Ob ― sông Obi
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Ѓ ѓ, Е е, Ж ж, З з, Ѕ ѕ, И и, Ј ј, К к, Л л, Љ љ, М м, Н н, Њ њ, О о, П п, Р р, С с, Т т, Ќ ќ, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Џ џ, Ш ш
Thán từ[sửa]
О
Tham khảo[sửa]
- Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 62
Tiếng Mator[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О
- Chữ cái Kirin О dạng viết hoa ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
- ТОА ― TOA ― HỒ
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in thường o
Tham khảo[sửa]
- Eugen Helimski (1997) Die Matorische Sprache: Wörterbuch – Grundzüge der Grammatik – Sprachgeschichte (bằng tiếng Đức), Szeged, tr. 326
Tiếng Moksha[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
- Ош ― Oš ― Thành phố
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo[sửa]
- Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (bằng tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство
Tiếng Mông Cổ[sửa]
Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">О</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Latn">О</span>” bên trên.
Kirin | О |
---|---|
Mông Cổ | ᠣ (o) |
Latinh | O |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">О</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">О</span>” bên trên.
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
- Орш ― Orsh ― Thu nhập
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ) үсэг; А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Danh từ[sửa]
О
Tham khảo[sửa]
- Ferdinand Lessing (1960) Mongolian-English dictionary [Từ điển tiếng Mông Cổ-Anh] (bằng tiếng Anh), Berkeley: University of California Press, tr. 598
Tiếng Mông Cổ Khamnigan[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О
- Chữ cái Kirin О ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in thường о
Tiếng Nam Altai[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai
- Ой ― Oy ― Ý kiến
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Ј ј, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ҥ ҥ, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Nam Yukaghir[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (bằng tiếng Nga), Yakutsk
Tiếng Nanai[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск
Tiếng Negidal[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis
Tiếng Nenets rừng[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
- СОБРԐГ ― SƆBREG ― SỐ 5
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ӈ ӈ, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, ʼ, ˮ
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | o |
khoa học | o |
Anh | o |
Đức | o |
Việt | o |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái tiếng Nga) бу́ква; А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Thán từ[sửa]
О
Giới từ[sửa]
О
Tham khảo[sửa]
- K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 552
Tiếng Nogai[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125
Tiếng Omok[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О
- Chữ cái Kirin О dạng viết hoa ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in thường о
Tiếng Oroch[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN
Tiếng Orok[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Ossetia[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Gruzia | ო (o) |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
- Огайо ― Ogajo ― Ohio
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia) А а, Ӕ ӕ, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Къ къ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пъ пъ, Р р, С с, Т т, Тъ тъ, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Ц ц, Цъ цъ, Ч ч, Чъ чъ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Thán từ[sửa]
О
Tham khảo[sửa]
- В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том II, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 223
- Касаев А. М. (biên tập viên) (2004), Осетинско-русский словарь, о, Словари на IRISTON.COM
Tiếng Rumani[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
- Оар ― Oar ― làng Oar
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ж ж, Ӂ ӂ, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
- Nghĩa của O bằng chữ Latinh.
Tiếng Sami Kildin[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 29 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык, tr. 228
Tiếng Serbia-Croatia[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
- Обала Слоноваче ― Obala Slonovače ― Bờ Biển Ngà
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Ђ ђ, Е е, Ж ж, З з, И и, Ј ј, К к, Л л, Љ љ, М м, Н н, Њ њ, О о, П п, Р р, С с, Т т, Ћ ћ, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Џ џ, Ш ш
Thán từ[sửa]
О
Giới từ[sửa]
О
Tham khảo[sửa]
- Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner, tr. 37
Tiếng Shor[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Slav Giáo hội cổ[sửa]
Chữ cái[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'Cyrs-translit' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:Cyrs-translit' not found..
- Chữ Kirin cổ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'Cyrs-translit' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:Cyrs-translit' not found.. viết hoa.
- Овьчѧ ― Ovĭčę ― Con Chiên
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin Slav cổ) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е (Є є), Ж ж, Ѕ ѕ (Ꙃ ꙃ), З з (Ꙁ ꙁ), И и, І і (Ї ї), Ꙉ ꙉ, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Оу оу (Ꙋ ꙋ), Ф ф, Х х, Ѡ ѡ (Ѿ ѿ), Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ꙑ ꙑ, Ь ь, Ѣ ѣ, Ꙗ ꙗ, Ѥ ѥ, Ю ю, Ѫ ѫ, Ѭ ѭ, Ѧ ѧ (Ꙙ ꙙ), Ѩ ѩ (Ꙝ ꙝ), Ѯ ѯ, Ѱ ѱ, Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ
Giới từ[sửa]
О
Tiếng Soyot[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">О</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrs" lang="cu">О</span>” bên trên.
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
- Ольтырық ― Olʼtïrïq ― Đảo
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, I i, Й й, К к, Қ қ, Һ һ, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ӌ ӌ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ә ә, Ю ю, Я я
Tham khảo[sửa]
- В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 104
Tiếng Tajik[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | ـا, آ |
Latinh | O |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
- Олмон ― Olmon ― Đức
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Ӣ ӣ, Й й, К к, Қ қ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ҳ ҳ, Ч ч, Ҷ ҷ, Ш ш, Ъ ъ, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo[sửa]
- Jon Jilani (2009) Tajik-English/English-Tajik practical dictionary (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 77
Tiếng Tatar[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | ࢭئۇ |
Latinh | O |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
- Огайо ― Oğayo ― Ohio
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar) А а, Ә ә, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Һ һ, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo[sửa]
- Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 45
Tiếng Tatar Crưm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: O hoặc Ö
- Chữ Ả Rập: ﻭ
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Tatar Siberia[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Taz[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 16 dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Taz) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, Цз цз, Юй юй, Чж чж
Tiếng Tích Bá[sửa]
Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Mong">О</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Latn">О</span>” bên trên.
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Tofa[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск
Tiếng Turk Khorasan[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | و |
Latinh | O |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">О</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Mong">О</span>” bên trên.
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Turkmen[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | او, وْ/اوْ |
Latinh | O |
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
- Оман ― Oman ― nước Oman
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Җ җ, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ә ә, Ю ю, Я я
Đại từ[sửa]
О
Tham khảo[sửa]
- Awde, N & Dirks, W, William Dirks, A. Amandurdyev (2005) Turkmen: Turkmen-English, English-Turkmen Dictionary & Phrasebook (bằng tiếng Anh), New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 48
Tiếng Tuva[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
- Он бир ― On bir ― Số 11
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ң ң, О о, Ө ө, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ү ү, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo[sửa]
- Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary
Tiếng Udihe[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: O hoặc Ö
Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)
Tiếng Udmurt[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Ukraina[sửa]
Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Cyrl">О</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Latn">О</span>” bên trên.
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Latn">О</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Cyrl">О</span>” bên trên.
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
- Одеса ― Odésa ― Odessa
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina) А а, Б б, В в, Г г, Ґ ґ, Д д, Е е, Є є, Ж ж, З з, И и, І і, Ї ї, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ь ь, Ю ю, Я я
Giới từ[sửa]
О
- Vào lúc, lúc.
Tham khảo[sửa]
- I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., о, Kyiv: Naukova Dumka
- о tại Kyiv Dictionary
- о tại Словник.ua
Tiếng Ulch[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Urum[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Uzbek[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | و, ئو, ا |
Latinh | O |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
- Озарбайжон ― Ozarbayjon ― Azerbaijan
Xem thêm[sửa]
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ъ ъ, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, Ў ў, Қ қ, Ғ ғ, Ҳ ҳ
Tham khảo[sửa]
- Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books, tr. 87
Tiếng Veps[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Vot[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Latinh | O |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Wakhi[sửa]
Kirin | О |
---|---|
Ả Rập | آ |
Latinh | O |
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
Tiếng Yakut[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chuyển tự[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Chữ cái[sửa]
О (chữ thường о)
- Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Xem thêm[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 32
Tiếng Yugh[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chữ cái[sửa]
О
- Chữ cái Kirin О dạng viết hoa ghi lại tiếng Yugh.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa[sửa]
- Chữ in thường о
Tham khảo[sửa]
- Mục từ chữ Kirin
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Cyrillic
- Ký tự chữ viết Cyrillic
- Mục từ tiếng Abaza
- Mục từ tiếng Abaza có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Abaza
- Định nghĩa mục từ tiếng Abaza có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Abkhaz
- tiếng Abkhaz links with redundant alt parameters
- Mục từ tiếng Abkhaz có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Abkhaz
- Định nghĩa mục từ tiếng Abkhaz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Adygea
- Mục từ tiếng Adygea có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Adygea
- Đại từ
- Danh từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Adygea có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Alutor
- Mục từ Alutor có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Alutor
- Định nghĩa mục từ Alutor có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Anh Solombala
- Từ tiếng Anh Solombala vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Anh Solombala gốc Anh
- Chữ cái tiếng Anh Solombala
- Thán từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Nga có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Archi
- Mục từ tiếng Archi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Archi
- Định nghĩa mục từ tiếng Archi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Avar
- tiếng Avar links with redundant alt parameters
- Mục từ tiếng Avar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Avar
- Định nghĩa mục từ tiếng Avar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Mục từ tiếng Azerbaijan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Azerbaijan
- Định nghĩa mục từ tiếng Azerbaijan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bashkir
- tiếng Bashkir terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bashkir có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bashkir
- Định nghĩa mục từ tiếng Bashkir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Altai
- Mục từ tiếng Bắc Altai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bắc Altai
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Altai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Yukaghir
- Chữ cái tiếng Bắc Yukaghir
- Mục từ tiếng Belarus
- tiếng Belarus links with redundant alt parameters
- Mục từ tiếng Belarus có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Belarus
- Định nghĩa mục từ tiếng Belarus có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bulgari
- tiếng Bulgari links with redundant alt parameters
- Mục từ tiếng Bulgari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bulgari
- Định nghĩa mục từ tiếng Bulgari có ví dụ cách sử dụng
- Giới từ
- Mục từ tiếng Buryat
- Mục từ tiếng Buryat có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Buryat
- Định nghĩa mục từ tiếng Buryat có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chechen
- Mục từ tiếng Chechen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chechen
- Định nghĩa mục từ tiếng Chechen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chulym
- Chữ cái tiếng Chulym
- Mục từ tiếng Chuvan
- Mục từ tiếng Chuvash
- tiếng Chuvash links with redundant alt parameters
- Mục từ tiếng Chuvash có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chuvash
- Định nghĩa mục từ tiếng Chuvash có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Daur
- Chữ cái tiếng Daur
- Mục từ tiếng Digan
- Chữ cái tiếng Digan
- Mục từ tiếng Dolgan
- Chữ cái tiếng Dolgan
- Mục từ tiếng Dukha
- Định nghĩa mục từ tiếng Dukha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Định nghĩa mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Đông Can
- Chữ cái tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Erzya
- tiếng Erzya links with redundant alt parameters
- Mục từ tiếng Erzya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Erzya
- Định nghĩa mục từ tiếng Erzya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Even
- Chữ cái tiếng Even
- Mục từ tiếng Evenk
- Chữ cái tiếng Evenk
- Mục từ tiếng Gagauz
- Chữ cái tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Ingush
- Chữ cái tiếng Ingush
- Mục từ tiếng Kabardia
- Chữ cái tiếng Kabardia
- Mục từ tiếng Kalmyk
- Chữ cái tiếng Kalmyk
- Mục từ tiếng Kamassia
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Chữ cái tiếng Karakalpak
- Mục từ tiếng Kazakh
- Mục từ tiếng Kazakh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kazakh
- Định nghĩa mục từ tiếng Kazakh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ket
- Chữ cái tiếng Ket
- Mục từ tiếng Khakas
- Chữ cái tiếng Khakas
- Mục từ tiếng Khvarshi
- Chữ cái tiếng Khvarshi
- Mục từ tiếng Koibal
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian
- Chữ cái tiếng Komi-Zyrian
- Mục từ tiếng Krymchak
- Chữ cái tiếng Krymchak
- Mục từ tiếng Kumyk
- Chữ cái tiếng Kumyk
- Mục từ tiếng Kurd
- Chữ cái tiếng Kurd
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Mục từ tiếng Kyrgyz có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kyrgyz
- Định nghĩa mục từ tiếng Kyrgyz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lak
- Chữ cái tiếng Lak
- Mục từ tiếng Macedoni
- Mục từ tiếng Macedoni có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Macedoni
- Định nghĩa mục từ tiếng Macedoni có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mator
- Định nghĩa mục từ Mator có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Moksha
- Mục từ tiếng Moksha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Moksha
- Định nghĩa mục từ tiếng Moksha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mông Cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Mông Cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Mục từ tiếng Nam Altai
- Mục từ tiếng Nam Altai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nam Altai
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Altai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nam Yukaghir
- Chữ cái tiếng Nam Yukaghir
- Mục từ tiếng Nanai
- Chữ cái tiếng Nanai
- Mục từ tiếng Negidal
- Chữ cái tiếng Negidal
- Mục từ tiếng Nenets rừng
- Mục từ Forest Nenets có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nenets rừng
- Định nghĩa mục từ Forest Nenets có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết Forest Nenets có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Nga
- Từ tiếng Nga có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Nga có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nga
- Mục từ tiếng Nogai
- Chữ cái tiếng Nogai
- Mục từ tiếng Omok
- Mục từ tiếng Oroch
- Chữ cái tiếng Oroch
- Mục từ tiếng Orok
- Chữ cái tiếng Orok
- Mục từ tiếng Ossetia
- Mục từ tiếng Ossetia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ossetia
- Định nghĩa mục từ tiếng Ossetia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rumani
- Mục từ tiếng Rumani có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rumani
- Định nghĩa mục từ tiếng Rumani có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sami Kildin
- Chữ cái tiếng Sami Kildin
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Serbia-Croatia
- Định nghĩa mục từ tiếng Serbia-Croatia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Shor
- Chữ cái tiếng Shor
- Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- tiếng Slav Giáo hội cổ links with redundant alt parameters
- Định nghĩa mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Soyot
- Mục từ tiếng Soyot có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Soyot
- Định nghĩa mục từ tiếng Soyot có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Soyot terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Tajik
- Mục từ tiếng Tajik có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tajik
- Định nghĩa mục từ tiếng Tajik có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar
- Mục từ tiếng Tatar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tatar
- Định nghĩa mục từ tiếng Tatar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Chữ cái tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tatar Siberia
- Chữ cái tiếng Tatar Siberia
- Mục từ tiếng Taz
- Chữ cái tiếng Taz
- Định nghĩa mục từ tiếng Taz có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Taz terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Tích Bá
- Mục từ tiếng Tofa
- Mục từ tiếng Turk Khorasan
- Chữ cái tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turkmen
- Mục từ tiếng Turkmen có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Turkmen
- Định nghĩa mục từ tiếng Turkmen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tuva
- Mục từ tiếng Tuva có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tuva
- Định nghĩa mục từ tiếng Tuva có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Udihe
- Chữ cái tiếng Udihe
- Mục từ tiếng Udmurt
- Chữ cái tiếng Udmurt
- Mục từ tiếng Ukraina
- tiếng Ukraina links with redundant alt parameters
- Mục từ tiếng Ukraina có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ukraina
- Định nghĩa mục từ tiếng Ukraina có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ulch
- Chữ cái tiếng Ulch
- Mục từ tiếng Urum
- Chữ cái tiếng Urum
- Mục từ tiếng Uzbek
- Mục từ tiếng Uzbek có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Uzbek
- Định nghĩa mục từ tiếng Uzbek có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Veps
- Chữ cái tiếng Veps
- Mục từ tiếng Vot
- Chữ cái tiếng Vot
- Mục từ tiếng Wakhi
- Chữ cái tiếng Wakhi
- Mục từ tiếng Yakut
- Chữ cái tiếng Yakut
- Mục từ tiếng Yugh
- Chữ cái chữ Kirin