ແນວປູກ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép giữa ແນວ (nǣu, giống, dòng) +‎ ປູກ (pūk).

Cách phát âm[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:lo-pron tại dòng 199: attempt to concatenate field '?' (a nil value).

  • Phiên âm Việt: neo puục

Danh từ[sửa]

ແນວປູກ (nǣu pūk)

  1. Giống cây trồng.

Tham khảo[sửa]

  • Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 608