არა
Xem thêm: არა-
Tiếng Gruzia[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Thán từ[sửa]
არა (ara)
Trợ từ[sửa]
არა (ara)
- Dạng thay thế của არ (ar)
Ghi chú sử dụng[sửa]
- Các trợ từ არა (ara) và არ (ar) có thể thay thế cho nhau.
- არა (ara) là một phó từ phủ định, và được sử dụng câu trả lời khi trả lời câu hỏi.
Xem thêm[sửa]
Tiếng Svan[sửa]
< 7 | 8 | 9 > |
---|---|---|
Số đếm : არა (ara) Số thứ tự : [[]]? | ||
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Kartvelia nguyên thuỷ *arwa-.
Cách phát âm[sửa]
Số từ[sửa]
არა (ara)
- Tám.
Tham khảo[sửa]
- Topuria, Varlam, Kaldani, Maksime (1994) “არა”, trong Svanuri leksiḳoni [Từ điển tiếng Svan] (bằng tiếng Gruzia), Tbilisi: Nhà xuất bản Melani-3, tr. 94
- Liṗarṭeliani, Aslan (1994) “არა”, trong Svanuri leksiḳoni (čoluruli ḳilo) [Từ điển Svan-Gruzia (phương ngữ Cholur)], Tbilisi, tr. 28
Thể loại:
- Mục từ tiếng Gruzia
- Mục từ tiếng Gruzia có cách phát âm IPA
- tiếng Gruzia terms with redundant script codes
- Thán từ
- Thán từ tiếng Gruzia
- Từ tiếng Gruzia viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Gruzia entries with incorrect language header
- Trợ từ
- Trợ từ tiếng Gruzia
- Từ tiếng Gruzia có 2 âm tiết
- Từ tiếng Gruzia có 3 chữ cái
- Mục từ tiếng Svan
- tiếng Svan links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Svan kế thừa từ tiếng Kartvelia nguyên thuỷ
- Từ tiếng Svan gốc Kartvelia nguyên thuỷ
- Số tiếng Svan
- Từ tiếng Svan viết xuôi ngược đều giống nhau
- tiếng Svan entries with incorrect language header