მატყლი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [matʼχʼli]
  • Tách âm: მატყ‧ლი

Danh từ[sửa]

მატყლი

  1. Len; lông cừu, lông chiên.