ឆ្អឹង
Tiếng Khmer[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *cʔaaŋ ~ *cʔaiŋ ~ *cʔi()ŋ (“xương”). Cùng gốc với tiếng Việt xương.
Cách phát âm[sửa]
|
Danh từ[sửa]
ឆ្អឹង (chʼəng)
Từ dẫn xuất[sửa]
Dạng có thêm phụ tố[sửa]
- ចំអឹង (cɑmʼəng)