ទឹកខ្មៅ
Tiếng Khmer[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ ទឹក (tɨk, “nước”) + ខ្មៅ (khmaw, “đen”), nghĩa đen là "nước đen".
Cách phát âm[sửa]
|
Danh từ[sửa]
ទឹកខ្មៅ (tœ̆kkhmau)
- Mực.
Danh từ riêng[sửa]
ទឹកខ្មៅ (tœ̆kkhmau)
Hậu duệ[sửa]
- → Tiếng Việt: Cà Mau