អំបែង

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tả và âm vị អំបែង
ʼṃpaeṅ
Chuyển tự WT ʼɑmbaeng
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /ʔɑm.ˈɓaeŋ/

Danh từ[sửa]

អំបែង

  1. Mảnh vỡ (của kính, gốm, sứ, v.v.).