ồng ộc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ə̤wŋ˨˩ ə̰ʔwk˨˩əwŋ˧˧ ə̰wk˨˨əwŋ˨˩ əwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˧˧ əwk˨˨əwŋ˧˧ ə̰wk˨˨

Từ tương tự[sửa]

Xem thêm[sửa]

  1. Máu chảy ra ồng ộc.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]