ἀναπάλλω

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hy Lạp cổ[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép giữa ἀνα- (ana-) +‎ πάλλω (pállō)

Cách phát âm[sửa]

 

Động từ[sửa]

ἀνᾰπάλλω (anapállō)

  1. Lùi lại và vung (vũ khí).
  2. (middle voice, passive voice) Được tung lên, nhảy lên.

Chia động từ[sửa]

Hậu duệ[sửa]

  • Tiếng Hy Lạp: αναπάλλω (anapállo)

Đọc thêm[sửa]