ὡροσκοπεῖον
Tiếng Hy Lạp cổ[sửa]
Cách viết khác[sửa]
- ὡροσκόπιον (hōroskópion)
Từ nguyên[sửa]
Từ ὥρα (hṓra, “giờ”) + σκοπέω (skopéō, “cảnh”).
Cách phát âm[sửa]
- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /hɔː.ros.ko.pêː.on/
- (tk. 1 CN, Ai Cập) IPA(ghi chú): /(h)o.ros.koˈpi.on/
- (tk. 4 CN, Koine) IPA(ghi chú): /o.ros.koˈpi.on/
- (tk. 10 CN, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /o.ros.koˈpi.on/
- (tk. 15 CN, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /o.ros.koˈpi.on/
Danh từ[sửa]
ὡροσκοπεῖον (hōroskopeîon) gt (gen. ὡροσκοπείου); biến cách kiểu 2
- Một công cụ nói ra thời gian, đồng hồ, đồng hồ Mặt Trời.
- Cung Hoàng Đạo.
Biến tố[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:grc-decl/table tại dòng 63: attempt to call upvalue 'get_label' (a nil value).
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- Bản mẫu:R:Bailly
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ ghép trong tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Hy Lạp cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp cổ có dấu mũ ở âm tiết áp cuối
- tiếng Hy Lạp cổ giống trung Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ kiểu 2 có biến cách loại Danh từ
- tiếng Hy Lạp cổ giống trung Danh từ trong biến cách kiểu 2
- tiếng Hy Lạp cổ terms with redundant script codes
- tiếng Hy Lạp cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Hy Lạp cổ