あぶら
Tiếng Nhật[sửa]
Cách viết khács |
---|
油 膏 脂 |
Từ nguyên[sửa]
Từ 未然形 (mizenkei, “incomplete form”) của động từ 炙る (aburu, “to warm, to toast”). Cuối cùng bắt nguồn từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..
Cách phát âm[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:ja-pron tại dòng 77: Parameter "yomi" is not used by this template..
Danh từ[sửa]
あぶら (abura)
Thành ngữ[sửa]
- 油を売る (abura o uru): waste time
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms with redundant sortkeys
- tiếng Nhật links with redundant alt parameters
- Danh từ
- Danh từ tiếng Nhật
- Hiragana tiếng Nhật
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có ví dụ cách sử dụng
- Thành ngữ
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Fats and oils/Tiếng Nhật
- Liquids/Tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys