あぶら

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật[sửa]

Cách viết khács


Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Từ nguyên[sửa]

Từ 未然形 (mizenkei, incomplete form) của động từ 炙る (aburu, to warm, to toast). Cuối cùng bắt nguồn từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..

Cách phát âm[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:ja-pron tại dòng 77: Parameter "yomi" is not used by this template..

Danh từ[sửa]

あぶら (abura

  1. , : Dầu.
  2. : Mỡ.
  3. : Mỡ da.
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
      アブラまみれて (だま)()あいつ
      abura ni mamirete damarikonda aitsu
      người im lặng đầy mồ hôi (mồ hôi dầu)

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]