二哈

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Lỗi Lua: bad argument #3 to 'gsub' (function or table or string expected, got nil).

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép giữa + dạng cắt từ của 哈士奇. ở đây nghĩa là "ngu" trong phương ngữ Quan thoại, đề cập đến hành vi vô lý của chó husky.

Từ nguyên cho mục này chưa đầy đủ. Bạn có thể giúp Wiktionary mở rộng và hoàn thiện nó.

Cách phát âm[sửa]


Danh từ[sửa]

二哈

  1. (Mainland China, lóng, từ mới, hài hước) Chó husky.
    二哈和他的白猫师尊 ("the Husky and his White Cat Shizun", a popular webnovel)