二哈
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Lỗi Lua: bad argument #3 to 'gsub' (function or table or string expected, got nil).
Từ nguyên[sửa]
Từ ghép giữa 二 + dạng cắt từ của 哈士奇. 二 ở đây nghĩa là "ngu" trong phương ngữ Quan thoại, đề cập đến hành vi vô lý của chó husky.
Từ nguyên cho mục này chưa đầy đủ. Bạn có thể giúp Wiktionary mở rộng và hoàn thiện nó.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
二哈
- (Mainland China, lóng, từ mới, hài hước) Chó husky.
- 二哈和他的白猫师尊 ("the Husky and his White Cat Shizun", a popular webnovel)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-l
- Mục Tiếng Trung Quốc yêu cầu mở rộng từ nguyên
- Kenny's testing category 2
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Tiếng Trung Quốc ở Mainland China
- Từ lóng trong tiếng Trung Quốc
- Từ mới trong tiếng Trung Quốc
- Từ hài hước trong tiếng Trung Quốc
- Chó/Tiếng Trung Quốc