亨通
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
亨通
Hậu duệ[sửa]
Sino-Xenic (亨通):
- Tiếng Nhật: 亨通 (kōtsū)
- Tiếng Triều Tiên: 형통 (亨通, hyeongtong)
- Tiếng Việt: hanh thông (亨通)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Quảng Đông
- Tính từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Tính từ tiếng Trung Quốc