Bước tới nội dung

光学

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]
光学

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

光学

  1. Môn quang học.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]