quang học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
quang học

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːŋ˧˧ ha̰ʔwk˨˩kwaːŋ˧˥ ha̰wk˨˨waːŋ˧˧ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːŋ˧˥ hawk˨˨kwaːŋ˧˥ ha̰wk˨˨kwaːŋ˧˥˧ ha̰wk˨˨

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm Hán Việt của chữ Hán 光學 (quang, “ánh sáng” và học, “việc học tập”).

Danh từ[sửa]

quang học

  1. (Vật lý) Môn học về ánh sáng và, nói chung, về các bức xạ.
    Hiện tượng quang học.
    Các định luật quang học.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]