冰淇淋

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

冰淇淋.

Cách phát âm[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).

Danh từ[sửa]

冰淇淋

  1. Kem, cà rem.

Từ dẫn xuất[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]