功成名遂

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Lỗi Lua: bad argument #3 to 'gsub' (function or table or string expected, got nil).

Cách phát âm[sửa]


Thành ngữ[sửa]

功成名遂

  1. Công thành danh toại.

Đồng nghĩa[sửa]

Hậu duệ[sửa]

Sino-Xenic (功成名遂):
  • Tiếng Nhật: 功成り名遂ぐ (kō nari na togu), 功成り名遂げる (kō nari na togeru) (calque)