复杂

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

复杂

  1. phức tạp , rắc rối, rối rắm
    这个问题变得复杂- vấn đề này trở lên phức tạp

Dịch[sửa]