寒暄

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Lỗi Lua: bad argument #3 to 'gsub' (function or table or string expected, got nil).

Cách phát âm[sửa]


Danh từ[sửa]

寒暄

  1. (văn chương) Lạnhấm.

Động từ[sửa]

寒暄

  1. (văn chương) Hỏi han về sức khỏe người khác.

Hậu duệ[sửa]