Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5C6E, 屮
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5C6E

[U+5C6D]
CJK Unified Ideographs
[U+5C6F]
Bút thuận

Tra cứu[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo[sửa]

  • Khang Hi từ điển: tr. 304, ký tự 10
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 7826
  • Dae Jaweon: tr. 603, ký tự 4
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 2, tr. 1021, ký tự 3
  • Dữ liệu Unihan: U+5C6E

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Nguồn gốc ký tự[sửa]

Sự tiến hóa của chữ
Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Cách phát âm[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Định nghĩa[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Cây cỏ mới mọc.